láp 304_316
*Cây đặc/láp INOX Series 200:
- Kích cỡ: Ф1.6mm - 80mm (các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu).
- Dung sai: ISO h9, h11
- Chủng loại: AISI 201, 202,...
*Cây đặc/Láp INOX Series 300
- Kích cỡ: Ф1.6mm - 120mm (các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu).
- Dung sai: ISO h7, h8, h9, h10, h11/ DIN671/ASTM A484
- Chủng loại: AISI 301, 303, 304(L), 309S, 310S, 316(L), 321,...
*Cây đặc/Láp INOX Series 400
- Kích cỡ: Ф1.6mm - 120mm (các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu).
- Dung sai: ISOh9, h11/ DIN671/ASTM A484
- Chủng loại: AISI 410, 420, 420J1, 420J2, 430, 416
* Cây đặc/Láp INOX tròn- vuông- lục giác- Oval
- Kích cỡ: được cung cấp theo yêu cầu.
- Dung sai: ISOh9, h11/ DIN671/ASTM A484
- Chủng loại: Series 300 (304, 310, 316,...); Series 400 (AISI 410, 420, 420J1, 420J2, 430,...)
* ghi chú
-gia công cắt theo yêu cầu
- chúng tôi sẻ báo giá chính xác nhất, quý khách vui long liên hệ phòng kinh doanh
Liên hệ
3182
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
*Cây đặc/láp INOX Series 200:
- Kích cỡ: Ф1.6mm - 80mm (các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu).
- Dung sai: ISO h9, h11
- Chủng loại: AISI 201, 202,...
*Cây đặc/Láp INOX Series 300
- Kích cỡ: Ф1.6mm - 120mm (các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu).
- Dung sai: ISO h7, h8, h9, h10, h11/ DIN671/ASTM A484
- Chủng loại: AISI 301, 303, 304(L), 309S, 310S, 316(L), 321,...
*Cây đặc/Láp INOX Series 400
- Kích cỡ: Ф1.6mm - 120mm (các kích cỡ khác được cung cấp theo yêu cầu).
- Dung sai: ISOh9, h11/ DIN671/ASTM A484
- Chủng loại: AISI 410, 420, 420J1, 420J2, 430, 416
* Cây đặc/Láp INOX tròn- vuông- lục giác- Oval
- Kích cỡ: được cung cấp theo yêu cầu.
- Dung sai: ISOh9, h11/ DIN671/ASTM A484
- Chủng loại: Series 300 (304, 310, 316,...); Series 400 (AISI 410, 420, 420J1, 420J2, 430,...)
* ghi chú
-gia công cắt theo yêu cầu
- chúng tôi sẻ báo giá chính xác nhất, quý khách vui long liên hệ phòng kinh doanh